1 | TN.00367 | Phương Huyền | Cửu Long khát nước/ Lời: Phương Huyền ; Tranh: Nguyễn Tất Sỹ | Văn học | 2021 |
2 | TN.00368 | Phương Huyền | Cửu Long khát nước/ Lời: Phương Huyền ; Tranh: Nguyễn Tất Sỹ | Văn học | 2021 |
3 | TN.00369 | Phương Huyền | Cửu Long khát nước/ Lời: Phương Huyền ; Tranh: Nguyễn Tất Sỹ | Văn học | 2021 |
4 | TN.00370 | Phương Huyền | Cửu Long khát nước/ Lời: Phương Huyền ; Tranh: Nguyễn Tất Sỹ | Văn học | 2021 |
5 | TN.00371 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Hòa đồng/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
6 | TN.00372 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng tranh cãi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
7 | TN.00373 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng giận dữ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
8 | TN.00374 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng ganh tị/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
9 | TN.00375 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
10 | TN.00376 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lễ phép/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
11 | TN.00377 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lịch sự/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
12 | TN.00378 | | Kiến trúc sư nhí Iggy Peck/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
13 | TN.00379 | | Nhà khoa học nhí Ada Twist/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
14 | TN.00380 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng cáu gắt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
15 | TN.00381 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng trêu chọc/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
16 | TN.00382 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Tự tin/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
17 | TN.00383 | | Kiến trúc sư nhí Iggy Peck/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
18 | TN.00384 | | Nhà khoa học nhí Ada Twist/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
19 | TN.00385 | | Kỹ sư nhí Rosie Revere/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
20 | TN.00386 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Chia sẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
21 | TN.00387 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng bắt nạt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
22 | TN.00388 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Chia sẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
23 | TN.00389 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Bình tĩnh/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
24 | TN.00390 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
25 | TN.00391 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Bình tĩnh/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
26 | TN.00392 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lễ phép/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
27 | TN.00393 | | Nhà khoa học nhí Ada Twist/ Andrea Beaty ; Minh hoạ: David Roberts ; Dịch: Mít Hằng, Cúc Cu | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
28 | TN.00394 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng nói dối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
29 | TN.00395 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng gian lận/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
30 | TN.00396 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng nói dối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
31 | TN.00397 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng ganh tị/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
32 | TN.00398 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lễ phép/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
33 | TN.00399 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Vui vẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
34 | TN.00400 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
35 | TN.00401 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng trêu chọc/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
36 | TN.00402 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Vui vẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
37 | TN.00403 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Thân thiện/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
38 | TN.00404 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng nói dối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
39 | TN.00405 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lịch sự/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
40 | TN.00406 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng bắt nạt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
41 | TN.00407 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Tự tin/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
42 | TN.00408 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng ganh tị/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
43 | TN.00409 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đoàn kết/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Công ty CP tri thức văn hóa sách Việt Nam | 2019 |
44 | TN.00410 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng tranh cãi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
45 | TN.00411 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Tôn trọng/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
46 | TN.00413 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng giận dữ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
47 | TN.00414 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lịch sự/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
48 | TN.00415 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Nhường nhịn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
49 | TN.00416 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Xin lỗi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
50 | TN.00417 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Dũng cảm/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
51 | TN.00418 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng nói dối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
52 | TN.00420 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đoàn kết/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Công ty CP tri thức văn hóa sách Việt Nam | 2019 |
53 | TN.00421 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng ích kỷ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
54 | TN.00422 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng lo sợ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
55 | TN.00423 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Chia sẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
56 | TN.00424 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Từ chối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
57 | TN.00425 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng bắt nạt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
58 | TN.00426 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Dũng cảm/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
59 | TN.00427 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Nhường nhịn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
60 | TN.00428 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Dũng cảm/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
61 | TN.00429 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Từ chối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
62 | TN.00430 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Từ chối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
63 | TN.00431 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng làm thế/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
64 | TN.00432 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng làm thế/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
65 | TN.00433 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Thân thiện/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
66 | TN.00434 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng lo sợ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
67 | TN.00435 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Xin lỗi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
68 | TN.00436 | Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Đừng tranh cãi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch | Nxb. Dreamland | 2019 |
69 | TN.00438 | | 100.000 câu hỏi vì sao? tập 11/ Xact Studio International ; Lan Anh dịch.. T.11 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
70 | TN.00439 | | 100.000 câu hỏi vì sao? tập 14/ Xact Studio International; Nguyễn Thị Mỹ Duyên dịch.. T.14 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
71 | TN.00444 | | 100.000 câu hỏi vì sao? tập 14/ Xact Studio International; Nguyễn Thị Mỹ Duyên dịch.. T.14 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
72 | TN.00447 | | 100.000 câu hỏi vì sao? tập 11/ Xact Studio International ; Lan Anh dịch.. T.11 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
73 | TN.00449 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 5/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
74 | TN.00450 | | Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Lee Eun Ju ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
75 | TN.00451 | Emily Bone | Cây trồng đến từ đâu?/ Emily Bone viết lời; Sally Elford minh họa; Thùy Dương dịch; Vickie Robinson thiết kế; Rupert Aker chuyên gia cố vấn. | Thanh niên | 2019 |
76 | TN.00452 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 4/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara; Anh Chi dịch.. T.4 | Kim Đồng | 2020 |
77 | TN.00453 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 3/ La Zoo viết lời; Masayuki Sebe; Anh Chi dịch.. T.3 | Kim Đồng | 2020 |
78 | TN.00454 | | Chú bé và biển xanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Truyện: Daisaku Ikeda ; Tranh: Brian Wildsmith ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
79 | TN.00455 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 4/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara; Anh Chi dịch.. T.4 | Kim Đồng | 2020 |
80 | TN.00456 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 6/ Lời: La Zoo; Toru Asanuma vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.6 | Kim Đồng | 2020 |
81 | TN.00457 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 6/ Lời: La Zoo; Toru Asanuma vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.6 | Kim Đồng | 2020 |
82 | TN.00458 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 5/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
83 | TN.00459 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 3/ La Zoo viết lời; Masayuki Sebe; Anh Chi dịch.. T.3 | Kim Đồng | 2020 |
84 | TN.00460 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 8/ La Zoo viết lời; Mami Otachi vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.8 | Kim Đồng | 2020 |
85 | TN.00461 | | Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Lee Eun Ju ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
86 | TN.00462 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hoà bình: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Go Hye Jin ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
87 | TN.00463 | | Hoàng tử xứ Tuyết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Truyện: Daisaku Ikeda ; Tranh: Brian Wildsmith ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
88 | TN.00464 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hoà bình: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Go Hye Jin ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
89 | TN.00465 | | Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Lee Eun Ju ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
90 | TN.00466 | | Cây hoa anh đào: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Truyện: Daisaku Ikeda ; Tranh: Brian Wildsmith ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
91 | TN.00467 | | Mẹ Teresa - Thánh nữ cùng tình yêu vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Hwang Ji Yeong ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
92 | TN.00468 | | Cô bé chim gõ kiến: Truyện tranh/ Lời: Lưu Thanh Ngạn, Khương Nghĩa Thôn ; Tranh: Heidi Doll ; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2019 |
93 | TN.00469 | | Cô bé chim gõ kiến: Truyện tranh/ Lời: Lưu Thanh Ngạn, Khương Nghĩa Thôn ; Tranh: Heidi Doll ; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2019 |
94 | TN.00470 | | Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Jeon In Suk ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
95 | TN.00471 | | Lên tám: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời thơ: Tản Đà ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Quỳnh | Kim Đồng | 2018 |
96 | TN.00472 | Lee, Gwang-Yeol | Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới/ Lee Gwang-Yeol viết lời; Kim Hui-Yeol vẽ tranh; Thủy Giang dịch. | Kim Đồng | 2019 |
97 | TN.00473 | | Lên tám: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời thơ: Tản Đà ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Quỳnh | Kim Đồng | 2018 |
98 | TN.00474 | | Hoàng tử xứ Tuyết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Truyện: Daisaku Ikeda ; Tranh: Brian Wildsmith ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
99 | TN.00475 | | Stephen Hawking - Nhà vật lí học lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Seo Sang Ran ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
100 | TN.00476 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hoà bình: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Go Hye Jin ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
101 | TN.00477 | Daisaku Ikeda | Mặt trăng và công chúa: Truyện tranh/ Daisaku Ikeda viết truyện; Brian Wildsmith vẽ tranh; Hương Giang dịch. | Kim Đồng | 2019 |
102 | TN.00478 | | Chú bé và biển xanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Truyện: Daisaku Ikeda ; Tranh: Brian Wildsmith ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
103 | TN.00479 | | Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Jeon In Suk ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
104 | TN.00480 | Lee, Gwang-Yeol | Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới/ Lee Gwang-Yeol viết lời; Kim Hui-Yeol vẽ tranh; Thủy Giang dịch. | Kim Đồng | 2019 |
105 | TN.00482 | | Răng trắng khoẻ, nụ cười xinh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: La Zoo ; Tranh: Mitsuo Nakamura ; Anh Chi dịch | Kim Đồng | 2020 |
106 | TN.00483 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 5/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara vẽ tranh; Anh Chi dịch.. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
107 | TN.00484 | | Câu chuyện về cục ị: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: La Zoo ; Anh Chi dịch | Kim Đồng | 2020 |
108 | TN.00485 | La Zoo | Tớ yêu cơ thể mình tập 4/ La Zoo viết lời; Keiko Sugawara; Anh Chi dịch.. T.4 | Kim Đồng | 2020 |
109 | TN.00486 | | Thế giới của em trai: Truyện tranh/ Lời: Lưu Thanh Ngạn ; Tranh: Trần Doanh Phàm ; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2019 |
110 | TN.00487 | | Thế giới của em trai: Truyện tranh/ Lời: Lưu Thanh Ngạn ; Tranh: Trần Doanh Phàm ; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2019 |