1 | GK.9786043603774 | Minh Hà | Những quy đinh mới về công tác quản lý tài chính, kế toán ngân sách năm 2009/ Minh Hà (sưu tầm và hệ thống) | Tài Chính | 2009 |
2 | TK.00001 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3 | TK.00002 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
4 | TK.00003 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
5 | TK.00004 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
6 | TK.00005 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
7 | TK.00006 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
8 | TK.00007 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
9 | TK.00008 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
10 | TK.00009 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
11 | TK.00010 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
12 | TK.00011 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
13 | TK.00012 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
14 | TK.00013 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
15 | TK.00014 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
16 | TK.00015 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
17 | TK.00016 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
18 | TK.00017 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
19 | TK.00018 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
20 | TK.00019 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
21 | TK.00020 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Nguyễn Thị Hồng Nga. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
22 | TK.00021 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
23 | TK.00022 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
24 | TK.00023 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
25 | TK.00024 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
26 | TK.00025 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
27 | TK.00026 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
28 | TK.00027 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
29 | TK.00028 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
30 | TK.00029 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
31 | TK.00030 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
32 | TK.00031 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
33 | TK.00032 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
34 | TK.00033 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
35 | TK.00034 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
36 | TK.00035 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
37 | TK.00036 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
38 | TK.00037 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
39 | TK.00038 | Lê Thanh Hà | Hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên về học thông qua chơi quyển 2: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng. Q.2 | Thanh niên | 2023 |
40 | TK.00039 | | Hướng dẫn tổ chức học thông qua chơi cấp tiểu học quyển 1: Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Lê Thanh Hà. Q.1 | Thanh niên | 2023 |
41 | TK.00040 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng việt 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.),Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
42 | TK.00041 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
43 | TK.00042 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
44 | TK.00043 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Toán lớp 2: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
45 | TK.00044 | | Bản sắc văn hoá các dân tộc tỉnh Hà Giang tập 1/ B.s.: Nguyễn Hồng Hải, Vũ Diệu Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.... T.1 | Thông tấn | 2023 |
46 | TK.00045 | | Bản sắc văn hoá các dân tộc tỉnh Hà Giang tập 1/ B.s.: Nguyễn Hồng Hải, Vũ Diệu Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.... T.1 | Thông tấn | 2023 |
47 | TK.00046 | | Bản sắc văn hoá các dân tộc tỉnh Hà Giang tập 1/ B.s.: Nguyễn Hồng Hải, Vũ Diệu Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.... T.1 | Thông tấn | 2023 |
48 | TK.00047 | | Hướng dẫn tổ chức dạy và học về tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước đối với cấp tiểu học: Thực hiện Chương trình GDPT 2018. Chương trình mizuiku em yêu nước sạch/ Nguyễn Thanh Đề, Nguyễn Ngọc Yến, Nguyễn Thị Chi | Công ty TNHH in Tre Xanh | 2024 |
49 | TK.00048 | | Hướng dẫn tổ chức dạy và học về tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước đối với cấp tiểu học: Thực hiện Chương trình GDPT 2018. Chương trình mizuiku em yêu nước sạch/ Nguyễn Thanh Đề, Nguyễn Ngọc Yến, Nguyễn Thị Chi | Công ty TNHH in Tre Xanh | 2024 |
50 | TK.00049 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
51 | TK.00050 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
52 | TK.00051 | | Tài liệu "Hướng dẫn, hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục": Chương trình Mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021-2025: Dành cho cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán các trường phổ thông dân tộc nội trú, phổ thông dân tộc bán trú và trường phổ thông có học sinh bán trú/ Phạm Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Vũ Hà... | Lao động | 2023 |
53 | TK.00052 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng Việt 2: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
54 | TK.00053 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng Việt 2: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
55 | TK.00054 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng Việt 2: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
56 | TK.00055 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng Việt 2: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
57 | TK.00056 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng việt 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.),Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
58 | TK.00057 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Toán lớp 2: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
59 | TK.00058 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Toán lớp 2: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
60 | TK.00059 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Toán lớp 2: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
61 | TK.00060 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng việt 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.),Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
62 | TK.00061 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn Tiếng việt 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.),Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
63 | TK.00062 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
64 | TK.00063 | | Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 1: Cho GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Trần Thúy Ngà (chủ biên), Trần Ngọc Bích, Hoàng Mai Lê... | Hà Nội | 2023 |
65 | TK.00064 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học tiếng việt 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
66 | TK.00065 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học tiếng việt 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
67 | TK.00066 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học tiếng việt 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
68 | TK.00067 | | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học tiếng việt 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hiền Tuyên... | Hà Nội | 2023 |
69 | TK.00068 | | Hướng dẫn dạy học tăng cường Tiếng Việt 3: Dành cho học sinh lớp 3 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Văn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | TK.00069 | | Hướng dẫn dạy học em nói Tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | TK.00070 | | Hướng dẫn dạy học tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | TK.00071 | | Hướng dẫn dạy học tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | TK.00072 | Trần Thuý Ngà | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số | Hà Nội | 2023 |
74 | TK.00073 | Trần Thuý Ngà | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số | Hà Nội | 2023 |
75 | TK.00074 | Trần Thuý Ngà | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số | Hà Nội | 2023 |
76 | TK.00075 | Trần Thuý Ngà | Tài liệu nâng cao năng lực dạy học môn toán lớp 3: Cho CB quản lý,GV tiểu học trường PTDTBT và trường PT có HS bán trú vùng dân tộc thiểu số | Hà Nội | 2023 |
77 | TK.00076 | | Tài liệu giáo dục kỹ năng sống và văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số cho học sinh tiểu học tỉnh Hà Giang | Công ty CP in Hà Giang | 2017 |
78 | TK.00077 | | Tài liệu giáo dục kỹ năng sống và văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số cho học sinh tiểu học tỉnh Hà Giang | Công ty CP in Hà Giang | 2017 |
79 | TK.00078 | | Tài liệu giáo dục kỹ năng sống và văn hóa truyền thống các dân tộc thiểu số cho học sinh tiểu học tỉnh Hà Giang | Công ty CP in Hà Giang | 2017 |
80 | TK.00079 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang an toàn giao thông cho học sinh/ Nguyễn Đặng (BS); Thảo Trần (minh họa) | Lao động | 2022 |
81 | TK.00080 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang an toàn giao thông cho học sinh/ Nguyễn Đặng (BS); Thảo Trần (minh họa) | Lao động | 2022 |
82 | TK.00081 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang an toàn giao thông cho học sinh/ Nguyễn Đặng (BS); Thảo Trần (minh họa) | Lao động | 2022 |
83 | TK.00082 | Kư sa Bùi | 40 bí kíp phòng tránh - sơ cứu tình huống nguy hiểm/ Kư sa Bùi b.s. ; Minh hoạ: Khanh Vũ | Lao động | 2022 |
84 | TK.00083 | Kư sa Bùi | 40 bí kíp phòng tránh - sơ cứu tình huống nguy hiểm/ Kư sa Bùi b.s. ; Minh hoạ: Khanh Vũ | Lao động | 2022 |
85 | TK.00084 | Kư sa Bùi | 40 bí kíp phòng tránh - sơ cứu tình huống nguy hiểm/ Kư sa Bùi b.s. ; Minh hoạ: Khanh Vũ | Lao động | 2022 |
86 | TK.00085 | Phạm Anh Tuấn | Cẩm nang phòng chống đuối nước cho trẻ em/ Phạm Anh Tuấn | Lao động | 2021 |
87 | TK.00086 | Phạm Anh Tuấn | Cẩm nang phòng chống đuối nước cho trẻ em/ Phạm Anh Tuấn | Lao động | 2021 |
88 | TK.00087 | Phạm Anh Tuấn | Cẩm nang phòng chống đuối nước cho trẻ em/ Phạm Anh Tuấn | Lao động | 2021 |
89 | TK.00088 | | Nhớ luật dễ dàng em đi an toàn/ Lời: Kư Sa Bùi ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ | Lao động | 2022 |
90 | TK.00089 | | Nhớ luật dễ dàng em đi an toàn/ Lời: Kư Sa Bùi ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ | Lao động | 2022 |
91 | TK.00090 | | Nhớ luật dễ dàng em đi an toàn/ Lời: Kư Sa Bùi ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ | Lao động | 2022 |
92 | TK.00091 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
93 | TK.00092 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
94 | TK.00093 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
95 | TK.00094 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
96 | TK.00095 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
97 | TK.00096 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
98 | TK.00097 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
99 | TK.00098 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
100 | TK.00099 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
101 | TK.00100 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
102 | TK.00101 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
103 | TK.00102 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
104 | TK.00103 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
105 | TK.00104 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
106 | TK.00105 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
107 | TK.00106 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
108 | TK.00107 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
109 | TK.00108 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
110 | TK.00109 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
111 | TK.00110 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
112 | TK.00111 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
113 | TK.00112 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
114 | TK.00113 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
115 | TK.00114 | | Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục: Dùng trong các trường tiểu học tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
116 | TK.00115 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 | Dân trí | 2022 |
117 | TK.00116 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 | Dân trí | 2022 |
118 | TK.00117 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 | Dân trí | 2022 |
119 | TK.00118 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 | Dân trí | 2022 |
120 | TK.00119 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 | Dân trí | 2022 |
121 | TK.00120 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 | Dân trí | 2022 |
122 | TK.00121 | Mai Phương | Trường học an toàn phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai Phương (biên soạn) | Thanh niên | 2024 |
123 | TK.00122 | Mai Phương | Trường học an toàn phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai Phương (biên soạn) | Thanh niên | 2024 |
124 | TK.00123 | Hồng Thúy | Văn hóa tham gia giao thông và cách phòng tránh tai nạn thương tích/ Hồng Thúy (biên soạn) | Thanh niên | 2024 |
125 | TK.00124 | Hồng Thúy | Văn hóa tham gia giao thông và cách phòng tránh tai nạn thương tích/ Hồng Thúy (biên soạn) | Thanh niên | 2024 |
126 | TK.00125 | Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi tập 1/ Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh (cb),.... T.1 | Thanh niên | 2024 |
127 | TK.00126 | Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi tập 1/ Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh (cb),.... T.1 | Thanh niên | 2024 |
128 | TK.00127 | Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi tập 2/ Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh (cb),.... T.2 | Thanh niên | 2024 |
129 | TK.00128 | Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi tập 2/ Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh (cb),.... T.2 | Thanh niên | 2024 |
130 | TK.00129 | | Tìm hiểu các quy định và phương pháp phòng cháy, chữa cháy | Lao Động | 2024 |
131 | TK.00130 | Nguyễn Thị Mỹ Dũng | Sáng mãi tấm gương đạo đức thầy cô: Tôn vinh những nhà giáo Việt Nam | Thanh Niên | 2024 |
132 | TK.00131 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 5 | Dân Trí | 2022 |
133 | TK.00132 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 5 | Dân Trí | 2022 |
134 | TK.00133 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 | Dân trí | 2022 |
135 | TK.00134 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 | Dân trí | 2022 |
136 | TK.00135 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 1 | Dân Trí | 2022 |
137 | TK.00136 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 1 | Dân Trí | 2022 |
138 | TK.00137 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 1 | Dân Trí | 2022 |
139 | TK.00138 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 5 | Dân Trí | 2022 |
140 | TK.00139 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 5 | Dân Trí | 2022 |
141 | TK.00140 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 1 | Dân Trí | 2022 |
142 | TK.00141 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 2 | Dân Trí | 2022 |
143 | TK.00142 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 2 | Dân Trí | 2022 |
144 | TK.00143 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 2 | Dân Trí | 2022 |
145 | TK.00144 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 2 | Dân Trí | 2022 |
146 | TK.00145 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 1. T.1 | Thanh Niên | 2024 |
147 | TK.00146 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 1. T.1 | Thanh Niên | 2024 |
148 | TK.00147 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 2. T.2 | Thanh Niên | 2024 |
149 | TK.00148 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 2. T.2 | Thanh Niên | 2024 |
150 | TK.00149 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 3. T.3 | Thanh Niên | 2024 |
151 | TK.00150 | Thanh Huyền | Những câu chuyện đạo đức phát triển trí thông minh cho học sinh tập 3. T.3 | Thanh Niên | 2024 |
152 | TK.00151 | Thanh Huyền | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Thanh Niên | 2024 |
153 | TK.00152 | Huyền My | Cẩm nang phòng chống thiên tai và dịch bệnh trong trường học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
154 | TK.00153 | Nguyễn Minh Hoàng | Từ điển tiếng việt | Thống Kê | 2016 |
155 | TK.00154 | | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh/ Ngọc Văn Thi, Mai Bình, Ngọc Lam | Thời Đại | 2014 |
156 | TK.00155 | Muki | Tài liệu hướng dẫn sử dụng xe đạp điện, xe máy điện an toàn cho học sinh: Theo Nghị định 100/2019 NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP của Chính phủ/ Muki b.s. | Lao Động | 2022 |
157 | TK.00156 | Muki | Tài liệu hướng dẫn sử dụng xe đạp điện, xe máy điện an toàn cho học sinh: Theo Nghị định 100/2019 NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP của Chính phủ/ Muki b.s. | Lao Động | 2022 |
158 | TK.00157 | Trần Hằng | Từ điển tiếng việt: Dành cho học sinh/ Trần Hằng, Bình Minh | Văn hóa - Thông tin | 2007 |
159 | TK.00158 | Hồ, Chí Minh | Nhật kí trong tù: Tủ sách vàng tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Hồ Chí Minh | Kim Đồng | 2010 |
160 | TK.00159 | | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
161 | TK.00160 | | Bác Hồ sống mãi: Nước nóng và nước mát: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
162 | TK.00161 | | Bác Hồ một mẫu mực về sự giản dị và khiêm tốn | Chính trị Quốc gia-Sự thật | 2014 |
163 | TK.00162 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm: Truyện tranh:/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
164 | TK.00163 | | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tài liệu phục vụ cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" | Chính trị Quốc gia | 2007 |
165 | TK.00164 | | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
166 | TK.00165 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí của Vũ Kỳ/ Vũ Kỳ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2017 |
167 | TK.00166 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
168 | TK.00167 | | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ: Tuyển chọn những bài thơ hay về Bác Hồ/ Nhiều tác giả | Kim Đồng | 2010 |
169 | TK.00168 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung Nguyễn Tất Thành: Giai đoạn 1890 - 1911/ Nguyễn Văn Dương (sưu tầm, biên soạn) | Hồng Bàng | 2012 |
170 | TK.00169 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
171 | TK.00170 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh: Truyện tranh/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
172 | TK.00171 | | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tài liệu phục vụ cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" | Chính trị Quốc gia | 2007 |
173 | TK.00172 | | Bác Hồ kính yêu/ Nhiều tác giả | Kim Đồng | 2017 |
174 | TK.00173 | | Kể chuyện Bác Hồ tập 2/ Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng (sưu tầm, tuyển chọn). T.2 | Giáo Dục | 2008 |
175 | TK.00174 | | Kể chuyện Bác Hồ tập 1/ Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú (sưu tầm, tuyển chọn). T.1 | Giáo Dục | 2008 |
176 | TK.00175 | Phan Ngọc Liên | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ GS.TS. Phan Ngọc Liên; TS. Bùi Thị Thu Hà (biên soạn, tuyển chọn) | Từ điển Bách Khoa | 2012 |
177 | TK.00176 | Vũ Châu Quán | Thơ ca chiến khu của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Vũ Châu Quán, Nguyễn Huy Quát | Thanh Niên | 2000 |
178 | TK.00177 | Nam Hải | Hồ Chí Minh với giáo dục thế hệ trẻ/ Nam Hải; TS.Bùi Thị Thu Hà ( biên soạn, tuyển chọn) | Từ điển Bách khoa | 2012 |
179 | TK.00178 | Thế kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ Thế kỷ (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
180 | TK.00179 | | Từ làng Sen/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2016 |
181 | TK.00180 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên (biên soạn); Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2017 |
182 | TK.00181 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
183 | TK.00182 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
184 | TK.00183 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
185 | TK.00184 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
186 | TK.00185 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
187 | TK.00186 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
188 | TK.00187 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
189 | TK.00188 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
190 | TK.00189 | | Bác Hồ của chúng em: Our belved uncle ho/ TS. Chu Đức Tính, Th.S. Nguyễn Thị Hồng Loan, TS. Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Hường (sưu tầm, biên soạn) | Giáo Dục | 2009 |
191 | TK.00190 | Tố Hữu | Theo chân Bác: Thơ/ Thơ: Tố Hữu ; Vẽ tranh: Văn Thơ | Kim Đồng | 2016 |
192 | TK.00191 | Thế kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ Thế kỷ (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
193 | TK.00192 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Lao Động-Xã Hội | 2012 |
194 | TK.00193 | Nguyễn Ngọc Anh | Hỏi - Đáp pháp luật về cư trú/ Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.) | Chính trị Quốc gia-Sự thật | 2013 |
195 | TK.00194 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang phòng, chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông/ Nguyễn Đặng b.s. | Lao động | 2022 |
196 | TK.00195 | | Hướng dẫn nghiệp vụ xây dựng, quản lý và khai thác tủ sách pháp luật | Tư Pháp | 2005 |
197 | TK.00196 | | Quy định pháp luật về quyền hạn, trách nhiệm chế độ chính sách đối với cán bộ, công chức, những người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã | Lao Động-Xã Hội | 2010 |
198 | TK.00197 | Trần Sơn | Hỏi - đáp pháp luật về giao thông đường bộ: Theo tinh thần luật giao thông đường bộ năm 2008, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2009/ Trần Sơn (BS) | Chính trị Quốc gia | 2009 |
199 | TK.00198 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học/ Trung Kiên (BS) | Thanh niên | 2022 |
200 | TK.00199 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học/ Trung Kiên (BS) | Thanh niên | 2022 |
201 | TK.00200 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học/ Trung Kiên (BS) | Thanh niên | 2022 |
202 | TK.00201 | | Luật bình đẳng giới | Hồng Đức | 2020 |
203 | TK.00202 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | 2020 |
204 | TK.00203 | | Kỹ năng tuyên truyền phổ biến, giáo dục pháp luật | Lao Động-Xã Hội | 2012 |
205 | TK.00204 | Trương Thị Thu Hà | Hỏi đáp luật xử lý vi phạm hành chính/ Trương Thị Thu Hà (ch.b.) | Tư Pháp | 2014 |
206 | TK.00205 | MUKI | Luật Phòng, chống ma tuý/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
207 | TK.00206 | Muki | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
208 | TK.00207 | | Hiến pháp Việt Nam: Từ năm 1946, 1959, 1980 và 1992 | Chính trị Quốc gia | 1995 |
209 | TK.00208 | MUKI | Luật Phòng, chống ma tuý/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
210 | TK.00209 | MUKI | Luật Phòng, chống ma tuý/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
211 | TK.00210 | Muki | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
212 | TK.00211 | | Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2010 |
213 | TK.00212 | Muki | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
214 | TK.00213 | Nguyễn Ngọc Điệp | Tìm hiểu Luật hôn nhân và gia đình tập 1: Biên soạn theo tài liệu mới/ Luật gia Nguyễn Ngọc Điệp. T.1 | Phương Đông | 2014 |
215 | TK.00214 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang phòng, chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông/ Nguyễn Đặng b.s. | Lao động | 2022 |
216 | TK.00215 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học/ Trung Kiên (BS) | Thanh niên | 2022 |
217 | TK.00216 | Nguyễn Đặng | Cẩm nang phòng, chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông/ Nguyễn Đặng b.s. | Lao động | 2022 |
218 | TK.00217 | Muki | Tài liệu hướng dẫn sơ cấp cứu tai nạn giao thông đường bộ: Từng bước xử lý kịp thời và hiệu quả những tình huống tại nạn giao thông thường gặp/ Muki b.s. | Lao Động | 2023 |
219 | TK.00218 | Phan Bá Đạt | Chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường tiểu học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao Động-Xã Hội | 2007 |
220 | TK.00219 | Bùi Thị Đào | Chỉ dẫn tra cứu pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2007, năm 2008/ Bùi Thị Đào, Đỗ Đức Hồng Hà | Lao động Xã hội | 2010 |
221 | TK.00220 | | Chế độ chính sách mới nhất và nghiệp vụ công tác dành cho cán bộ hội khuyến học các cấp, những điều cần biết về hội khuyến học Việt Nam/ Trần Toàn, Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao Động | 2013 |
222 | TK.00221 | | Luật Kiểm toán nhà nước và những quy định mới về quản lý, giám sát, thanh tra, kiểm tra, cơ chế tự chủ, mua sắm tài sản công, cơ chế đảm bảo công khai, minh bạch trong hoạt động tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước và đơn vị hành chính sự nghiệp | Lao Động-Xã Hội | 2007 |
223 | TK.00222 | | Một số quy định về chính sách xã hội | Chính trị Quốc gia | 2010 |
224 | TK.00223 | | Sổ tay giáo viên chế độ, chính sách, quyền và nghĩa vụ của nhà giáo | Tài chính | 2013 |
225 | TK.00224 | Đỗ Đức Hồng Hà | Tra cứu bộ luật dân sự năm 2005 | Lao Động | 2009 |
226 | TK.00225 | | Văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 1996 |
227 | TK.00226 | | Điều lệ bảo hiểm xã hội (sửa đổi) và các văn bản có liên quan | Chính trị Quốc gia | 1999 |
228 | TK.00227 | Nguyễn Ngọc Chí | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ cơ sở/ Nguyễn Ngọc Chí | Chính trị Quốc gia-Sự thật | 2013 |
229 | TK.00228 | | Kỹ năng hòa giải ở cơ sở | Lao Động-Xã Hội | 2011 |
230 | TK.00229 | Minh Hà | Những quy đinh mới về công tác quản lý tài chính, kế toán ngân sách năm 2009/ Minh Hà (sưu tầm và hệ thống) | Tài Chính | 2009 |
231 | TK.00230 | | Tuyển tập 290 câu hỏi đáp về Bộ luật Lao động - Luật Công đoàn áp dụng từ năm 2013 và quy định mới nhất trong lĩnh vực lao động - công đoàn - tiền lương - bảo hiểm | Lao Động-Xã Hội | 2013 |
232 | TK.00231 | Phạm Văn Mỹ | Cẩm nang pháp luật công tác công đoàn và quản lý ngành giáo dục/ Phạm Văn Mỹ (ch.b.) | Đại học Kinh tế quốc dân | 2006 |
233 | TK.00232 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính/ Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Hồng Vân, Hương Thảo | Công an nhân dân | 2013 |
234 | TK.00233 | Phạm Tất Dong | Giáo dục Việt Nam 1945-2010 tập 2/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp.... T.2 | Giáo Dục | 2010 |
235 | TK.00234 | | Luật cán bộ, công chức; luật viên chức và chế độ chính sách mới về quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm cán bộ công chức với bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp | Lao Động-Xã Hội | 2012 |
236 | TK.00235 | Minh Hà | Chế độ chính sách mới nhất về tiền lương, tiền công và bảo hiểm xã hội, y tế: Dành cho cán bộ công nhân viên chức/ Minh Thư (tuyển chọn, hệ thống) | Hồng Đức | 2021 |
237 | TK.00236 | Minh Hà | Luật Cán bộ công chức và những văn bản pháp luật mới về cán bộ công chức/ Minh Hà sưu tầm, hệ thống hóa; Bìa: Xuân Phương | Lao Động | 2009 |
238 | TK.00237 | Minh Diệp | Phổ biến giáo dục pháp luật trong trường học các biện pháp phòng ngừa tội phạm và phòng, chống vi phạm pháp luật trong nhà trường/ Minh Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động Xã hội | 2020 |
239 | TK.00238 | Tài Thành | Bộ luật lao động năm 2013 nguyên tắc xây dựng thang lương, bảng lương, định mức lao động & những quy định chi tiết về hợp đồng, tranh chấp, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi trong lao động có hiệu lực 01/07/2013/ Tài Thành, Vũ Thanh (sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao Động | 2013 |
240 | TK.00239 | | Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung kế toán hành chính sự nghiệp và hướng dẫn mới về lập dự toán phân bổ, quyết toán thu chi nguồn vốn kinh phí từ ngân sách & quy định quản lý tài chính, tài sản công: 2010 | Lao Động | 2010 |
241 | TK.00240 | | Hệ thống những quy định mới nhất về bộ luật lao động - điều chỉnh tiền lương, tiền công tăng lương tối thiểu chung, vùng - việc làm trợ cấp, phụ cấp - bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế bảo hiểm thất nghiệp - thuế thu nhập cá nhân | Lao Động | 2010 |
242 | TK.00241 | Muki | Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
243 | TK.00242 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao Động-Xã Hội | 2006 |
244 | TK.00243 | | Pháp luật cho mọi nhà tập 2. T.2 | Thanh Niên | 1999 |
245 | TK.00244 | Muki | Tài liệu hướng dẫn sơ cấp cứu tai nạn giao thông đường bộ: Từng bước xử lý kịp thời và hiệu quả những tình huống tại nạn giao thông thường gặp/ Muki b.s. | Lao Động | 2023 |
246 | TK.00245 | Nguyễn Xuân Anh | Hỏi - Đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất/ Nguyễn Xuân Anh | Chính trị Quốc gia | 2010 |
247 | TK.00246 | | Luật Giáo dục | Hồng Đức | 2020 |
248 | TK.00247 | | Pháp lệnh về hành nghề y, dược tư nhân và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 1999 |
249 | TK.00248 | Muki | Tài liệu hướng dẫn sơ cấp cứu tai nạn giao thông đường bộ: Từng bước xử lý kịp thời và hiệu quả những tình huống tại nạn giao thông thường gặp/ Muki b.s. | Lao Động | 2023 |
250 | TK.00249 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Lao Động-Xã Hội | 2012 |
251 | TK.00250 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình | Hồng Đức | 2020 |
252 | TK.00251 | Muki | Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
253 | TK.00252 | Muki | Luật Trẻ em/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
254 | TK.00253 | Muki | Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Muki giới thiệu | Lao động | 2022 |
255 | TK.00254 | Nguyễn Xuân Anh | Hỏi - Đáp pháp luật về hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Xuân Anh, Dương Bạch Long | Chính trị Quốc gia-Sự thật | 2013 |
256 | TK.00255 | Minh Đặng | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường cho học sinh/ Minh Đặng b.s. ; Trình bày: Đức Anh | Lao Động | 2022 |
257 | TK.00256 | Muki | Luật Trẻ em/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
258 | TK.00257 | Muki | Luật Trẻ em/ Muki giới thiệu | Lao Động | 2022 |
259 | TK.00258 | Muki | Cẩm nang Phòng chống tai nạn giao thông cho học sinh: 10 điều nên biết/ Muki b.s. ; Minh hoạ: Thảo Trần | Lao Động | 2022 |
260 | TK.00259 | | Hỏi - Đáp pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia-Sự thật | 2013 |
261 | TK.00260 | Minh Đặng | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường cho học sinh/ Minh Đặng b.s. ; Trình bày: Đức Anh | Lao Động | 2022 |